Máy đánh bạc Joker,Cornucopias Ý nghĩa trong tiếng Hindi Từ đồng nghĩa và trái nghĩa PDF Tải xuống – Giants-ĐIỂM ĐẾN MƠ ƯỚC-NỮ THẦN TUYẾT -Sức mạnh đại bàng: giữ…

Máy đánh bạc Joker,Cornucopias Ý nghĩa trong tiếng Hindi Từ đồng nghĩa và trái nghĩa PDF Tải xuống

Tải xuống PDF các từ đồng nghĩa và trái nghĩa Trung Quốc của Cornucopias nghĩa

I. Giới thiệu

Bài viết này sẽ khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ tiếng Anh “cornucopias” trong tiếng Trung, và giải thích và thảo luận chi tiết về chúng. Nội dung sẽ có sẵn dưới dạng PDF để tải xuống. Biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của một từ là rất quan trọng để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng vốn từ vựng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn đọc hiểu ý nghĩa của “cornucopias” và từ vựng liên quan của nó trong tiếng Trung.

Thứ hai, ý nghĩa Trung Quốc của Cornucopias

Đầu tiên, hãy làm rõ ý nghĩa của “cornucopias” trong tiếng Anh, trong đó đề cập đến nguồn cung dồi dào hoặc nguồn dồi dào. Trong tiếng Trung, “cornucopias” có thể được dịch là “phong phú” hoặc “phong phú”. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta cần khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó.

3. Từ đồng nghĩa tiếng Trung của Cornucopias

Trong tiếng Trung, các từ đồng nghĩa với “cornucopias” bao gồm: “giàu có và đa dạng”, “phong phú và phong phú”, “giàu có và đầy đủ”, v.v. Những từ này đều thể hiện một cảm giác đầy đủ, phong phú, tương tự như ý nghĩa của “cornucopias”. Dưới đây là những giải thích chi tiết và câu ví dụ của các từ đồng nghĩa này:

1. Phong phú và đa dạng: đề cập đến sự đa dạng và đủ số lượng, chẳng hạn như tài nguyên phong phú và đa dạng.

2. Sự phong phú và phong phú: Khối lượng hoặc nguồn lực chỉ số là đủ và đủ, chẳng hạn như sự phong phú và phong phú về kinh tế.

3. Dồi dào và đầy đủ: đề cập đến các hạng mục hoặc tài nguyên đầy đủ và đầy đủ, chẳng hạn như tài nguyên dồi dào và đầy đủ.

Thứ tư, từ trái nghĩa Trung Quốc của Cornucopias

Những từ có nghĩa ngược lại với “cornucopias” được gọi là từ trái nghĩa. Trong tiếng Trung, từ trái nghĩa của “cornucopias” bao gồm: “khan hiếm”, “khan hiếm”, “nghèo”, v.v. Những từ này đều thể hiện cảm giác thiếu sót, thiếu thốn. Dưới đây là những giải thích chi tiết và câu ví dụ của các từ trái nghĩa này:

1. Khan hiếm: đề cập đến việc thiếu tài nguyên hoặc hàng hóa, chẳng hạn như thiếu nước.

2khỉ và cua. Sự khan hiếm: đề cập đến sự khan hiếm và khó khăn trong việc có được hàng hóa hoặc tài nguyên, chẳng hạn như sự khan hiếm tài năng.

3. Nghèo đói: đề cập đến việc không đủ nguồn lực hoặc của cải, chẳng hạn như nghèo kinh tế.

V. Kết luận

Thông qua bài viết này, chúng tôi đã tìm hiểu về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ tiếng Anh “cornucopias” trong tiếng Trung, cũng như ý nghĩa và cách sử dụng cụ thể của chúng. Nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của một từ giúp chúng ta hiểu và sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn. Tệp tải PDF được cung cấp trong bài viết này chứa nội dung chi tiết để bạn đọc có thể tham khảo và tìm hiểu bất cứ lúc nào. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đọc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng vốn từ vựng.

admin